
Bắt đầu: 07/02/2025 03:50
Sân: Greg Rollason
Diễn biến chính Chesterfield vs Doncaster Rovers |
||||
Duffy D. | 1-0 | 11' | ||
Pepple A. | 2-0 | 37' | ||
45' | 2-1 | Molyneux L. | ||
Ochsenham D. | 3-1 | 53' | ||
(7)↑(18)↓ | 58' | |||
Pepple A. | 4-1 | 58' | ||
(28)↑(34)↓ | 63' | |||
(33)↑(27)↓ | 64' | |||
70' | (18)↑(9)↓ | |||
70' | (8)↑(27)↓ | |||
70' | (14)↑(2)↓ | |||
70' | (15)↑(22)↓ | |||
71' | (11)↑(3)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 76' | |||
(26)↑(8)↓ | 76' | |||
90' | 4-2 | Ironside J. | ||
Banks O. | 5-2 | 90' |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Doncaster Rovers |
||||
Chesterfield | Doncaster Rovers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
39 |
|
Long pass |
|
36 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |