
Diễn biến chính Chelsea vs Sheffield United |
||||
Palmer C. | 1-0 | 54' | ||
58' | (32)↑(35)↓ | |||
Jackson N. | 2-0 | 61' | ||
67' | (16)↑(9)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 69' | |||
(19)↑(7)↓ | 75' | |||
80' | (25)↑(8)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 90' | |||
(27)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Sheffield United |
||||
Chelsea | Sheffield United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
815 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
8 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |