Diễn biến chính Chelsea FC (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
| 10' | 0-1 | Pauline Bremer | ||
| Nusken S. | 1-1 | 45' | ||
| Nusken S. | 2-1 | 52' | ||
| Guro Bergsvand(OW) | 3-1 | 74' | ||
| Beever-Jones A. (Assist:Sjoeke Nusken) | 4-1 | 82' | ||
| 90' | 4-2 | Terland E. | ||
Số liệu thống kê Chelsea FC (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
| Chelsea FC (W) | Brighton H.A. (W) | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 16 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 7 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
| 65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
| 615 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
| 84% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
| 4 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
| 17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
| 27 |
|
Ném biên |
|
13 |
| 2 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
9 |
| 76 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
| 39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |