Diễn biến chính Charlton Athletic vs Blackpool |
||||
34' | 0-1 | Rhodes J. | ||
(20)↑(30)↓ | 54' | |||
(32)↑(18)↓ | 54' | |||
(5)↑(2)↓ | 64' | |||
(22)↑(11)↓ | 64' | |||
(10)↑(25)↓ | 64' | |||
66' | (11)↑(19)↓ | |||
70' | 0-2 | Dembele K. | ||
77' | (2)↑(23)↓ | |||
77' | (8)↑(10)↓ | |||
May A. | 1-2 | 81' | ||
Blackett-Taylor C. | 2-2 | 83' | ||
90' | (27)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Blackpool |
||||
Charlton Athletic | Blackpool | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
13 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |