Số liệu thống kê Charlotte Independence vs Omaha |
||||
| Charlotte Independence | Omaha | |||
| 0 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 1 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 0 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
| 41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
| 413 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
| 13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
| 8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
3 |
| 13 |
|
Pha tấn công |
|
13 |
| 5 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |