Bắt đầu: 05/05/2024 01:45
Sân: Nicolas Laforge
Diễn biến chính Cercle Brugge vs Racing Genk |
||||
9' | 0-1 | Ait El Hadj A. | ||
Felix Lemarechal | 1-1 | 12' | ||
Malamine Efekele | 2-1 | 24' | ||
(11)↑(7)↓ | 39' | |||
Somers T. | 3-1 | 45' | ||
57' | (9)↑(19)↓ | |||
57' | (7)↑(77)↓ | |||
Denkey A. | 4-1 | 61' | ||
(19)↑(17)↓ | 74' | |||
(76)↑(41)↓ | 75' | |||
79' | (90)↑(99)↓ | |||
79' | (70)↑(17)↓ | |||
(5)↑(4)↓ | 84' | |||
(99)↑(9)↓ | 85' | |||
88' | (78)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Racing Genk |
||||
Cercle Brugge | Racing Genk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
34 |
|
Ném biên |
|
22 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |