Số liệu thống kê CE Manresa vs UE Tona |
||||
CE Manresa | UE Tona | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
65 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |