Số liệu thống kê CE Europa vs Valencia CF Mestalla |
||||
| CE Europa | Valencia CF Mestalla | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
| 137 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
| 97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |