
Diễn biến chính CD Coopsol<font color=#880000>(N)</font> vs Santos Ica |
||||
35' | 0-1 | Herrera J. | ||
74' | 0-2 | Ramirez D. |
Số liệu thống kê CD Coopsol(N) vs Santos Ica |
||||
CD Coopsol<font color=#880000>(N)</font> | Santos Ica | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
110 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |