Số liệu thống kê CA Batna vs MSP Batna |
||||
| CA Batna | MSP Batna | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
| 57 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
| 47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |