Diễn biến chính Burton Albion vs Wrexham |
||||
65' | 0-1 | Elliot Lee | ||
68' | (26)↑(9)↓ | |||
(34)↑(18)↓ | 71' | |||
79' | (10)↑(8)↓ | |||
79' | (6)↑(38)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 80' | |||
(11)↑(4)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Burton Albion vs Wrexham |
||||
Burton Albion | Wrexham | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
35 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
28 |
|
Long pass |
|
28 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |