Diễn biến chính Burton Albion vs Wigan Athletic |
||||
44' | 0-1 | Hughes C. | ||
46' | (24)↑(26)↓ | |||
65' | (17)↑(20)↓ | |||
Powell J. | 1-1 | 68' | ||
(11)↑(10)↓ | 72' | |||
75' | (11)↑(28)↓ | |||
75' | (5)↑(3)↓ | |||
Powell J. | 2-1 | 84' | ||
85' | (10)↑(23)↓ | |||
Lubala B. | 90' | |||
(22)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Burton Albion vs Wigan Athletic |
||||
Burton Albion | Wigan Athletic | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |