Diễn biến chính Brondby IF vs Viborg |
||||
46' | (6)↑(28)↓ | |||
(14)↑(31)↓ | 59' | |||
63' | (7)↑(15)↓ | |||
Kvistgaarden M. | 1-0 | 75' | ||
(11)↑(7)↓ | 76' | |||
(28)↑(9)↓ | 76' | |||
78' | (9)↑(8)↓ | |||
78' | (14)↑(11)↓ | |||
86' | (12)↑(13)↓ | |||
(41)↑(36)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Brondby IF vs Viborg |
||||
Brondby IF | Viborg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |