Bắt đầu: 25/08/2024 23:00
Sân: Lasse Læbel Graagaard
Diễn biến chính Brondby IF vs Randers FC |
||||
34' | 0-1 | Campbell N. | ||
(7)↑(11)↓ | 59' | |||
(24)↑(2)↓ | 59' | |||
64' | (90)↑(10)↓ | |||
64' | (7)↑(19)↓ | |||
71' | (24)↑(30)↓ | |||
Divkovic M. | 1-1 | 72' | ||
Kvistgaarden M. | 2-1 | 82' | ||
84' | (16)↑(28)↓ | |||
85' | (20)↑(9)↓ | |||
(5)↑(32)↓ | 87' | |||
(9)↑(28)↓ | 87' | |||
88' | 2-2 | Hoegh D. |
Số liệu thống kê Brondby IF vs Randers FC |
||||
Brondby IF | Randers FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
715 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
13 |
|
Long pass |
|
22 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |