Diễn biến chính Brondby IF vs FC Copenhagen |
||||
18' | 0-1 | Claesson V. | ||
45' | (25)↑(15)↓ | |||
Omoijuanfo O. | 1-1 | 56' | ||
61' | (33)↑(30)↓ | |||
73' | 1-2 | Larsson J. | ||
(11)↑(14)↓ | 75' | |||
(32)↑(4)↓ | 75' | |||
(2)↑(36)↓ | 75' | |||
Wass D. | 82' | |||
(25)↑(22)↓ | 84' | |||
85' | 1-3 | Sorensen C. | ||
90' | (8)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Brondby IF vs FC Copenhagen |
||||
Brondby IF | FC Copenhagen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |