Số liệu thống kê Brommapojkarna (W) vs Kristianstads DFF (W) |
||||
Brommapojkarna (W) | Kristianstads DFF (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |