Diễn biến chính Brommapojkarna vs IFK Goteborg |
||||
46' | (6)↑(7)↓ | |||
59' | (11)↑(14)↓ | |||
77' | (16)↑(8)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 81' | |||
(19)↑(9)↓ | 81' | |||
89' | (20)↑(5)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Brommapojkarna vs IFK Goteborg |
||||
Brommapojkarna | IFK Goteborg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Thử thách |
|
12 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |