
Diễn biến chính Bristol Rovers vs Exeter City |
||||
(2)↑(17)↓ | 10' | |||
12' | 0-1 | Cox S. | ||
(3)↑(4)↓ | 46' | |||
56' | (21)↑(19)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 56' | |||
(19)↑(6)↓ | 69' | |||
(28)↑(42)↓ | 70' | |||
84' | (5)↑(2)↓ | |||
90' | (16)↑(6)↓ | |||
90' | (13)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Exeter City |
||||
Bristol Rovers | Exeter City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
38 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |