
Diễn biến chính Bristol Rovers vs Blackpool |
||||
27' | 0-1 | Bryant Bilongo(OW) | ||
52' | 0-2 | Evans L. | ||
(24)↑(18)↓ | 61' | |||
(7)↑(19)↓ | 61' | |||
(6)↑(27)↓ | 61' | |||
(8)↑(29)↓ | 69' | |||
(11)↑(23)↓ | 69' | |||
75' | (11)↑(9)↓ | |||
75' | (23)↑(19)↓ | |||
84' | (17)↑(25)↓ | |||
84' | (16)↑(14)↓ | |||
88' | (28)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Blackpool |
||||
Bristol Rovers | Blackpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
30 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
21 |
|
Long pass |
|
17 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |