
Diễn biến chính Bristol Rovers vs Barnsley |
||||
ODonkor G. | 1-0 | 41' | ||
46' | (44)↑(40)↓ | |||
Hutchinson I. | 2-0 | 52' | ||
55' | (22)↑(17)↓ | |||
55' | (50)↑(48)↓ | |||
67' | 2-1 | Earl J. | ||
(18)↑(7)↓ | 71' | |||
(10)↑(19)↓ | 71' | |||
(6)↑(24)↓ | 76' | |||
79' | (15)↑(7)↓ | |||
79' | (9)↑(36)↓ | |||
Sotiriou R. | 3-1 | 85' | ||
(29)↑(11)↓ | 87' | |||
(2)↑(14)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Barnsley |
||||
Bristol Rovers | Barnsley | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
14 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
26 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
33 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |