
Diễn biến chính Bristol Rovers vs Barnsley |
||||
7' | 0-1 | Cadden N. | ||
59' | (16)↑(36)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 73' | |||
(4)↑(3)↓ | 73' | |||
75' | (14)↑(44)↓ | |||
Sinclair S. | 1-1 | 81' | ||
(23)↑(21)↓ | 90' | |||
(18)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (38)↑(3)↓ | |||
90' | (15)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Barnsley |
||||
Bristol Rovers | Barnsley | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
33 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |