
Diễn biến chính Bristol City vs Luton Town |
||||
(20)↑(9)↓ | 46' | |||
Twine S. | 1-0 | 47' | ||
(19)↑(2)↓ | 64' | |||
(11)↑(7)↓ | 64' | |||
70' | (10)↑(17)↓ | |||
(40)↑(10)↓ | 74' | |||
79' | (37)↑(7)↓ | |||
(29)↑(6)↓ | 87' | |||
88' | (43)↑(38)↓ | |||
88' | (25)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Luton Town |
||||
Bristol City | Luton Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
33 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
21 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |