Diễn biến chính Brisbane Roar vs Newcastle Jets |
||||
46' | (37)↑(18)↓ | |||
53' | 0-1 | Clayton John Taylor | ||
(8)↑(16)↓ | 55' | |||
(10)↑(21)↓ | 55' | |||
63' | 0-2 | Stamatelopoulos A. | ||
(11)↑(12)↓ | 65' | |||
71' | (26)↑(10)↓ | |||
(99)↑(19)↓ | 82' | |||
87' | (3)↑(13)↓ | |||
90' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Brisbane Roar vs Newcastle Jets |
||||
Brisbane Roar | Newcastle Jets | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
657 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |