Diễn biến chính Brighton H.A. (W) vs Manchester City (W) |
||||
| 27' | 0-1 | Hemp L. | ||
| 40' | 0-2 | Fowler M. | ||
| 69' | 0-3 | Shaw K. | ||
| 78' | 0-4 | Coombs L. | ||
| Lee Geum Min | 1-4 | 90' | ||
Số liệu thống kê Brighton H.A. (W) vs Manchester City (W) |
||||
| Brighton H.A. (W) | Manchester City (W) | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 3 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
| 32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
| 22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
| 323 |
|
Số đường chuyền |
|
693 |
| 79% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 5 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 8 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
| 4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 14 |
|
Ném biên |
|
20 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 52 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
| 17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |