Diễn biến chính Brighton H.A. (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Parris N. | 1-0 | 20' | ||
Số liệu thống kê Brighton H.A. (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Brighton H.A. (W) | Leicester City (W) | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
| 69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
| 607 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
| 86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
| 7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
| 24 |
|
Ném biên |
|
18 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
19 |
| 28 |
|
Long pass |
|
23 |
| 114 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
| 51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |