Diễn biến chính Brighton H.A. (W) vs Leicester City (W) |
||||
| 45' | 0-1 | Petermann L. | ||
| 46' | 0-2 | Rantala J. (Assist:Tierney S.) | ||
| Terland E. | 1-2 | 82' | ||
| Terland E. | 2-2 | 89' | ||
Số liệu thống kê Brighton H.A. (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Brighton H.A. (W) | Leicester City (W) | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 4 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
| 34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
| 227 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
| 66% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
| 14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 15 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
| 7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 10 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
| 1 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
| 29 |
|
Ném biên |
|
22 |
| 20 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 84 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
| 34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |