Diễn biến chính Brentford vs Fulham |
||||
(30)↑(20)↓ | 45' | |||
64' | (7)↑(19)↓ | |||
64' | (11)↑(20)↓ | |||
(33)↑(27)↓ | 66' | |||
(11)↑(23)↓ | 66' | |||
75' | (14)↑(18)↓ | |||
75' | (10)↑(28)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 82' | |||
(15)↑(6)↓ | 82' | |||
90' | (8)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Brentford vs Fulham |
||||
Brentford | Fulham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |