Diễn biến chính Brazil (W)<font color=#880000>(N)</font> vs USA (W) |
||||
(17)↑(8)↓ | 50' | |||
57' | 0-1 | Swanson M. | ||
(19)↑(11)↓ | 61' | |||
(10)↑(14)↓ | 61' | |||
(20)↑(5)↓ | 61' | |||
74' | (14)↑(12)↓ | |||
(4)↑(21)↓ | 84' | |||
84' | (8)↑(11)↓ | |||
90' | (6)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Brazil (W)(N) vs USA (W) |
||||
Brazil (W)<font color=#880000>(N)</font> | USA (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
45 |
|
Ném biên |
|
29 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
27 |
|
Long pass |
|
24 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |