Diễn biến chính Bradford City vs Crewe Alexandra |
||||
Walker J. | 1-0 | 43' | ||
(6)↑(18)↓ | 66' | |||
(2)↑(22)↓ | 66' | |||
(3)↑(32)↓ | 73' | |||
75' | (17)↑(2)↓ | |||
(27)↑(14)↓ | 80' | |||
(8)↑(7)↓ | 81' | |||
87' | (18)↑(23)↓ | |||
90' | (4)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Bradford City vs Crewe Alexandra |
||||
Bradford City | Crewe Alexandra | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
34 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |