Số liệu thống kê Botswana (W) vs Tanzania (W) |
||||
| Botswana (W) | Tanzania (W) | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
| 79 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
| 49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |