
Diễn biến chính Bordeaux vs Stade Lavallois MFC |
||||
Barbet Y. | 1-0 | 3' | ||
Davitashvili Z. | 2-0 | 32' | ||
Maja J. | 45' | |||
Maja J. | 45' | |||
Gregersen S. | 3-0 | 49' | ||
61' | (11)↑(24)↓ | |||
(80)↑(7)↓ | 69' | |||
72' | (12)↑(23)↓ | |||
72' | (5)↑(28)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 80' | |||
(27)↑(23)↓ | 80' | |||
81' | (4)↑(27)↓ | |||
81' | (9)↑(14)↓ | |||
(17)↑(30)↓ | 86' | |||
(34)↑(4)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Bordeaux vs Stade Lavallois MFC |
||||
Bordeaux | Stade Lavallois MFC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |