Diễn biến chính Bolton Wanderers vs Wrexham |
||||
72' | (26)↑(9)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 72' | |||
(9)↑(10)↓ | 72' | |||
(14)↑(12)↓ | 76' | |||
(37)↑(45)↓ | 76' | |||
79' | (20)↑(11)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Bolton Wanderers vs Wrexham |
||||
Bolton Wanderers | Wrexham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
8 |
|
Long pass |
|
19 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |