
Diễn biến chính Bologna vs AS Roma |
||||
Moro N. | 1-0 | 37' | ||
46' | (20)↑(37)↓ | |||
Kristensen R.(OW) | 2-0 | 49' | ||
(26)↑(31)↓ | 58' | |||
64' | (52)↑(20)↓ | |||
64' | (17)↑(14)↓ | |||
(22)↑(15)↓ | 75' | |||
(20)↑(6)↓ | 75' | |||
81' | (61)↑(7)↓ | |||
82' | (19)↑(23)↓ | |||
(80)↑(19)↓ | 88' | |||
(82)↑(56)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Bologna vs AS Roma |
||||
Bologna | AS Roma | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
9 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |