Diễn biến chính Boavista FC vs Estoril |
||||
46' | (25)↑(5)↓ | |||
Mangas R. | 1-0 | 50' | ||
62' | (10)↑(28)↓ | |||
73' | (11)↑(9)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 74' | |||
(18)↑(6)↓ | 74' | |||
(20)↑(70)↓ | 80' | |||
81' | (33)↑(20)↓ | |||
81' | (7)↑(27)↓ | |||
(59)↑(9)↓ | 87' | |||
Watai M. | 90' |
Số liệu thống kê Boavista FC vs Estoril |
||||
Boavista FC | Estoril | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |