Diễn biến chính Blooming vs Libertad Gran Mamore FC |
||||
| 52' | 0-1 | Taborga Y. | ||
| 76' | Pablo Maximiliano Lemos Merladett | |||
Số liệu thống kê Blooming vs Libertad Gran Mamore FC |
||||
| Blooming | Libertad Gran Mamore FC | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 0 |
|
Red card |
|
1 |
| 16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
| 72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
| 450 |
|
Số đường chuyền |
|
239 |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
| 15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 4 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 129 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
| 59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |