Diễn biến chính Blackpool vs Stevenage Borough |
||||
(16)↑(19)↓ | 69' | |||
71' | (22)↑(18)↓ | |||
71' | (30)↑(17)↓ | |||
79' | (7)↑(23)↓ | |||
79' | (12)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Blackpool vs Stevenage Borough |
||||
Blackpool | Stevenage Borough | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
29 |
|
Long pass |
|
34 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |