Diễn biến chính Belgium<font color=#880000>(N)</font> vs Slovakia |
||||
7' | 0-1 | Schranz I. | ||
(19)↑(18)↓ | 57' | |||
70' | (7)↑(17)↓ | |||
70' | (18)↑(9)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 74' | |||
81' | (20)↑(26)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 84' | |||
(20)↑(22)↓ | 84' | |||
90' | (4)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Belgium(N) vs Slovakia |
||||
Belgium<font color=#880000>(N)</font> | Slovakia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |