
Diễn biến chính Belgium (W) vs Hungary (W) |
||||
26' | 0-1 | |||
1-1 | 44' | |||
2-1 | 54' | |||
3-1 | 57' | |||
4-1 | 74' | |||
5-1 | 80' |
Số liệu thống kê Belgium (W) vs Hungary (W) |
||||
Belgium (W) | Hungary (W) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |