
Diễn biến chính Belarus<font color=#880000>(N)</font> vs Andorra |
||||
(7)↑(21)↓ | 46' | |||
(10)↑(14)↓ | 63' | |||
(17)↑(18)↓ | 63' | |||
(13)↑(11)↓ | 63' | |||
66' | (9)↑(10)↓ | |||
66' | (6)↑(4)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 74' | |||
Laptev D. | 1-0 | 83' | ||
87' | (11)↑(20)↓ | |||
88' | (7)↑(8)↓ | |||
90' | (23)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Belarus(N) vs Andorra |
||||
Belarus<font color=#880000>(N)</font> | Andorra | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |