Diễn biến chính Bayern Munchen vs Arsenal |
||||
Kimmich J. | 1-0 | 63' | ||
68' | (9)↑(20)↓ | |||
68' | (19)↑(11)↓ | |||
(3)↑(40)↓ | 76' | |||
86' | (14)↑(18)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs Arsenal |
||||
Bayern Munchen | Arsenal | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |