Diễn biến chính Barrow vs Cheltenham Town |
||||
41' | 0-1 | Bowman R. | ||
Acquah E. | 1-1 | 48' | ||
(17)↑(22)↓ | 59' | |||
63' | (30)↑(11)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 69' | |||
(9)↑(20)↓ | 69' | |||
(2)↑(24)↓ | 77' | |||
83' | (14)↑(16)↓ | |||
Dallas A. | 2-1 | 86' | ||
88' | (10)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Barrow vs Cheltenham Town |
||||
Barrow | Cheltenham Town | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
78 |
|
Đánh đầu |
|
78 |
49 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
42 |
|
Ném biên |
|
29 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |