Diễn biến chính Barnsley vs Wigan Athletic |
||||
42' | 0-1 | Aasgaard T. | ||
45' | (21)↑(35)↓ | |||
(5)↑(17)↓ | 57' | |||
(11)↑(8)↓ | 57' | |||
(9)↑(7)↓ | 57' | |||
(50)↑(3)↓ | 57' | |||
71' | (18)↑(7)↓ | |||
71' | (6)↑(10)↓ | |||
78' | (19)↑(5)↓ | |||
78' | (23)↑(29)↓ | |||
(15)↑(48)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Wigan Athletic |
||||
Barnsley | Wigan Athletic | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
36 |
|
Long pass |
|
16 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |