Diễn biến chính Barcelona SC(ECU) vs SC Imbabura |
||||
| Corozo J. | 1-0 | 24' | ||
| Fydriszewski F. | 2-0 | 65' | ||
Số liệu thống kê Barcelona SC(ECU) vs SC Imbabura |
||||
| Barcelona SC(ECU) | SC Imbabura | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 15 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 6 |
|
Cản sút |
|
6 |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
| 372 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
| 20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
4 |
| 98 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
| 60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |