Diễn biến chính Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov |
||||
(6)↑(25)↓ | 72' | |||
(24)↑(7)↓ | 72' | |||
74' | (32)↑(9)↓ | |||
74' | (21)↑(31)↓ | |||
(5)↑(13)↓ | 81' | |||
Henriquez A. | 1-0 | 84' | ||
(59)↑(88)↓ | 87' | |||
(26)↑(11)↓ | 87' | |||
90' | 1-1 | Rahmanovic A. | ||
90' | (30)↑(20)↓ | |||
90' | (77)↑(14)↓ | |||
Rybchinskiy D. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov |
||||
Baltika Kaliningrad | Krylya Sovetov | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |