Diễn biến chính Austin FC vs Houston Dynamo |
||||
Finlay E. | 1-0 | 22' | ||
Zardes G. | 2-0 | 32' | ||
46' | (34)↑(11)↓ | |||
(4)↑(66)↓ | 46' | |||
Cascante J. | 3-0 | 50' | ||
59' | (27)↑(18)↓ | |||
59' | (7)↑(8)↓ | |||
73' | (25)↑(21)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 80' | |||
(7)↑(14)↓ | 80' | |||
83' | (9)↑(6)↓ | |||
(21)↑(13)↓ | 85' | |||
(5)↑(6)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Austin FC vs Houston Dynamo |
||||
Austin FC | Houston Dynamo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |