Diễn biến chính Atlas vs Chivas Guadalajara |
||||
4' | 0-1 | Alvarado R. | ||
31' | 0-2 | Cisneros C. | ||
Quinones J. | 1-2 | 34' | ||
Herrera J. | 2-2 | 45' | ||
55' | 2-3 | Vega A. | ||
Quinones J. | 3-3 | 57' | ||
(6)↑(23)↓ | 63' | |||
65' | (9)↑(18)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 77' | |||
79' | (4)↑(24)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 84' | |||
(4)↑(15)↓ | 84' | |||
89' | (6)↑(25)↓ | |||
90' | (28)↑(20)↓ | |||
90' | (19)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Atlas vs Chivas Guadalajara |
||||
Atlas | Chivas Guadalajara | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
8 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |