 
    | Diễn biến chính Aston Villa (W) vs CrystalPalace (W) | ||||
| 30' | 0-1 | Cato M. (Assist:Mille Gejl Jensen) | ||
| Patten A. (Assist:Gabi Nunes) | 1-1 | 40' | ||
| Daly R. | 2-1 | 45' | ||
| 86' | 2-2 | Blanchard A. (Assist:Weerden A.) | ||
| Ebony Salmon | 3-2 | 90' | ||
| Số liệu thống kê Aston Villa (W) vs CrystalPalace (W) | ||||
| Aston Villa (W) | CrystalPalace (W) | |||
| 10 |  | Phạt góc |  | 3 | 
| 7 |  | Phạt góc (Hiệp 1) |  | 2 | 
| 0 |  | Thẻ vàng |  | 1 | 
| 22 |  | Tổng cú sút |  | 11 | 
| 12 |  | Sút trúng cầu môn |  | 4 | 
| 10 |  | Sút ra ngoài |  | 7 | 
| 62% |  | Kiểm soát bóng |  | 38% | 
| 71% |  | Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |  | 29% | 
| 532 |  | Số đường chuyền |  | 328 | 
| 88% |  | Chuyền chính xác |  | 77% | 
| 5 |  | Phạm lỗi |  | 8 | 
| 1 |  | Việt vị |  | 3 | 
| 35 |  | Đánh đầu |  | 27 | 
| 13 |  | Đánh đầu thành công |  | 18 | 
| 3 |  | Cứu thua |  | 9 | 
| 15 |  | Rê bóng thành công |  | 22 | 
| 16 |  | Đánh chặn |  | 8 | 
| 18 |  | Ném biên |  | 27 | 
| 15 |  | Thử thách |  | 4 | 
| 22 |  | Long pass |  | 23 | 
| 97 |  | Pha tấn công |  | 67 | 
| 81 |  | Tấn công nguy hiểm |  | 42 | 
