
Diễn biến chính Aston Villa vs Arsenal |
||||
McGinn J. | 1-0 | 7' | ||
(19)↑(31)↓ | 46' | |||
(41)↑(8)↓ | 56' | |||
(2)↑(4)↓ | 66' | |||
(32)↑(44)↓ | 67' | |||
70' | (19)↑(11)↓ | |||
(15)↑(12)↓ | 78' | |||
82' | (14)↑(9)↓ | |||
90' | (24)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Arsenal |
||||
Aston Villa | Arsenal | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |