
Diễn biến chính AS Roma vs Udinese |
||||
Mancini G. | 1-0 | 20' | ||
57' | 1-1 | Thauvin F. | ||
(92)↑(37)↓ | 63' | |||
(17)↑(7)↓ | 63' | |||
69' | (4)↑(24)↓ | |||
(52)↑(16)↓ | 77' | |||
(59)↑(2)↓ | 77' | |||
79' | (27)↑(13)↓ | |||
79' | (17)↑(26)↓ | |||
Dybala P. | 2-1 | 81' | ||
83' | (12)↑(33)↓ | |||
(43)↑(21)↓ | 83' | |||
El Shaarawy S. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Udinese |
||||
AS Roma | Udinese | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
2 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |