
Số liệu thống kê AS Police (W) vs AS Entente (W) |
||||
AS Police (W) | AS Entente (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
113 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |